VIETNAMESE

ngủ gật

ngủ gục

ENGLISH

doze

  
NOUN

/doʊz/

drowse

Ngủ gật là ngủ không tự chủ, không ý thức được là mình vừa đột ngột ngủ.

Ví dụ

1.

Con mèo của tôi thường ngủ gật trước đống lửa.

My cat often dozes in front of the fire.

2.

Chúng tôi không thể không ngủ gật khi nghe thầy giảng bài.

We couldn't help but doze listening to the teacher's lecture.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có những động từ chuyên dùng cho việc ngủ nghê, chúng mình cùng học ha!

- sleep: ngủ (I am not talking in my sleep. – Tôi không có mớ lúc ngủ đâu.)

- doze: ngủ gật (My cat likes dozing in front of the fire. - Con mèo của tôi thích ngủ gật trước đống lửa.)

- oversleep: ngủ nướng (She always oversleeps during weekends. - Cô ấy luôn ngủ nướng trong những ngày cuối tuần.)

- nap: ngủ trưa/ngủ ngắn (If he were home, he'd be going down for his nap. - Nếu anh ấy ở nhà, anh ấy sẽ ngủ trưa.)

- wake (up): thức dậy (I usually wake up at six. - Tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.)

- snooze: ngủ ráng/ngủ cố (Don’t set up too many alarms and hit snooze all the time. – Đừng có đặt quá nhiều báo thức rồi cố gắng ngủ ráng.)