VIETNAMESE
ngủ chưa
đi ngủ chưa
ENGLISH
asleep yet
/əˈsliːp jɛt/
sleeping yet, in bed
Ngủ chưa là câu hỏi thăm ai đó đã đi ngủ hay chưa.
Ví dụ
1.
Bạn ngủ chưa?
Are you asleep yet?
2.
Anh ấy nhắn tin hỏi cô ấy ngủ chưa.
He texted her to ask if she was asleep yet.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ asleep khi nói hoặc viết nhé!
Fall asleep quickly – nhanh chóng chìm vào giấc ngủ
Ví dụ:
He fell asleep quickly after a long day at work.
(Anh ấy nhanh chóng chìm vào giấc ngủ sau một ngày dài làm việc)
Be fast asleep – ngủ say
Ví dụ:
By 10 PM, the baby was already fast asleep.
(Đến 10 giờ tối, em bé đã ngủ say)
Stay asleep – tiếp tục ngủ
Ví dụ:
She managed to stay asleep despite the noise.
(Cô ấy vẫn ngủ được dù có tiếng ồn)
Appear to be asleep – trông có vẻ như đang ngủ
Ví dụ:
He appeared to be asleep, but was actually listening.
(Anh ấy trông như đang ngủ, nhưng thật ra đang nghe)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết