VIETNAMESE
ngon xơi
ngon, hấp dẫn
ENGLISH
yummy
/ˈjʌmi/
tasty, delightful
Ngon xơi là cách nói hài hước, thường dùng để khen một món ăn ngon, dễ ăn.
Ví dụ
1.
Mì này ngon xơi thật đấy!
These noodles are really yummy!
2.
Bánh pizza này ngon xơi thật!
This pizza is so yummy!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của yummy nhé!
Delish - Ngon
Phân biệt:
Delish là dạng viết tắt, thân mật của delicious, gần nghĩa với yummy và thường dùng trong hội thoại đời thường.
Ví dụ:
This burger is delish!
(Cái bánh burger này ngon quá!)
Tasty - Ngon miệng
Phân biệt:
Tasty là từ đồng nghĩa trực tiếp và phổ biến nhất với yummy, có thể dùng trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
That’s a really tasty dish.
(Đó là một món ăn rất ngon miệng.)
Scrumptious - Ngon mê ly
Phân biệt:
Scrumptious là từ giàu cảm xúc, mang sắc thái mạnh hơn yummy, thường dùng để miêu tả đồ ngọt hoặc món ăn cực ngon.
Ví dụ:
The pie was absolutely scrumptious.
(Chiếc bánh pie ngon mê ly.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết