VIETNAMESE

ngọn đồi

đồi núi nhỏ

word

ENGLISH

hill

  
NOUN

/hɪl/

knoll

“Ngọn đồi” là một khu vực đất cao hơn xung quanh nhưng không cao như núi.

Ví dụ

1.

Họ leo lên ngọn đồi để ngắm hoàng hôn.

They climbed the hill to watch the sunset.

2.

Ngôi làng nằm dưới chân ngọn đồi.

The village is nestled at the foot of the hill.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hill nhé! check Knoll – Đồi nhỏ Phân biệt: Knoll mô tả một ngọn đồi nhỏ, thường là dạng gò đất cao nhẹ trong cảnh quan tự nhiên. Ví dụ: They walked to the top of the knoll to enjoy the view. (Họ đi bộ lên đỉnh đồi nhỏ để thưởng thức cảnh quan.) check Hillock – Gò đất Phân biệt: Hillock mô tả một đồi đất thấp, thường là phần nhô lên của mặt đất. Ví dụ: The hillock provided a great spot for a picnic. (Gò đất này là một nơi tuyệt vời để tổ chức dã ngoại.) check Rise – Ngọn đồi Phân biệt: Rise chỉ phần đất nhô lên hoặc đồi đất thấp so với môi trường xung quanh. Ví dụ: We climbed the rise to see the surrounding landscape. (Chúng tôi leo lên ngọn đồi để nhìn thấy phong cảnh xung quanh.)