VIETNAMESE

ngồi tránh sang bên để có chỗ cho người khác

tránh chỗ cho người khác

word

ENGLISH

move aside for others

  
VERB

/muːv əˈsaɪd fɔːr ˈʌðəz/

make space, give room

Ngồi tránh sang bên để có chỗ cho người khác là yêu cầu lịch sự nhằm tạo không gian.

Ví dụ

1.

Làm ơn ngồi tránh sang bên để có chỗ cho người khác ngồi.

Please move aside for others to sit down.

2.

Anh ấy ngồi tránh sang bên để có chỗ cho người phụ nữ lớn tuổi.

He moved aside for the elderly woman.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của move aside nhé! check Step aside - Tránh sang bên Phân biệt: Step aside là từ đồng nghĩa phổ biến với move aside, thường dùng để yêu cầu ai đó nhường đường. Ví dụ: Please step aside so others can enter. (Làm ơn tránh sang bên để người khác vào.) check Make room - Nhường chỗ Phân biệt: Make room là cách nói tự nhiên và thường dùng thay cho move aside trong văn nói đời thường. Ví dụ: Make room for others, please! (Làm ơn nhường chỗ cho người khác!) check Scoot over - Dịch qua bên Phân biệt: Scoot over là cách nói thân mật và dễ thương thay cho move aside, phổ biến trong giao tiếp thân thiết. Ví dụ: Scoot over a bit, I need to sit. (Dịch qua chút đi, tôi muốn ngồi.)