VIETNAMESE
ngôi chùa
chùa
ENGLISH
pagoda
/pəˈɡəʊ.də/
temple
“Ngôi chùa” là nơi thờ cúng Phật giáo và thường là địa điểm hành hương.
Ví dụ
1.
Ngôi chùa là nơi linh thiêng cho các Phật tử.
The pagoda is a sacred place for Buddhist followers.
2.
Du khách đến thăm ngôi chùa cổ để tìm hiểu lịch sử của nó.
Tourists visited the ancient pagoda to learn about its history.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pagoda nhé!
Temple – Đền
Phân biệt:
Temple mô tả một công trình tôn giáo, nơi thờ cúng các thần linh hoặc các đấng linh thiêng.
Ví dụ:
The temple is dedicated to the worship of local deities.
(Đền thờ này dành để thờ các vị thần địa phương.)
Monastery – Tu viện
Phân biệt:
Monastery mô tả nơi các tu sĩ sinh sống và thực hành tôn giáo, thường liên quan đến Phật giáo hoặc Thiên Chúa giáo.
Ví dụ:
The monks reside in a peaceful monastery on the mountain.
(Các tu sĩ sống trong một tu viện yên bình trên núi.)
Shrine – Đền thờ
Phân biệt:
Shrine mô tả nơi thờ cúng nhỏ hơn, thường dành cho các thần linh hoặc người có công lao lớn.
Ví dụ:
They visited the shrine to pay respects to the ancestors.
(Họ thăm đền thờ để bày tỏ sự kính trọng đối với tổ tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết