VIETNAMESE

đường rẽ ngôi ở tóc

đường chia tóc

word

ENGLISH

Hair part

  
NOUN

/hɛər pɑrt/

hairline, parting

"Đường rẽ ngôi ở tóc" là đường chia tóc thành hai phần.

Ví dụ

1.

Cô ấy thay đổi đường rẽ ngôi tóc để có phong cách mới.

She changed her hair part for a new style.

2.

Đường rẽ ngôi thẳng mang lại vẻ ngoài gọn gàng.

A straight hair part gives a neat appearance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hair part nhé! check Hairline – Đường chân tóc Phân biệt: Hairline chỉ đường chân tóc ở mép trán, không phải đường rẽ ngôi ở giữa tóc. Ví dụ: A receding hairline is common in men as they age. (Đường chân tóc lùi dần là điều phổ biến ở nam giới khi lớn tuổi.) check Center part – Đường rẽ ngôi giữa Phân biệt: Center part ám chỉ đường rẽ ngôi nằm chính giữa đầu. Ví dụ: She styled her hair with a clean center part. (Cô ấy tạo kiểu tóc với đường rẽ ngôi giữa gọn gàng.) check Side part – Đường rẽ ngôi bên Phân biệt: Side part đề cập đến đường rẽ ngôi nằm lệch về một bên đầu. Ví dụ: A side part gives her hairstyle a modern look. (Đường rẽ ngôi bên mang lại vẻ hiện đại cho kiểu tóc của cô ấy.)