VIETNAMESE
ngốc nga ngốc nghếch
ngu ngốc
ENGLISH
foolish
/ˈfuːlɪʃ/
silly, stupid
Ngốc nga ngốc nghếch là chỉ người hành động hoặc suy nghĩ một cách rất ngớ ngẩn.
Ví dụ
1.
Hành động của anh ấy ngốc nga ngốc nghếch trong bữa tiệc.
His behavior was foolish at the party.
2.
Đừng phạm những sai lầm ngốc nga ngốc nghếch nữa.
Don’t make such foolish mistakes again.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foolish nhé!
Silly - Ngớ ngẩn
Phân biệt:
Silly là từ thân mật và phổ biến để chỉ hành động không khôn ngoan, tương tự foolish nhưng nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
That was a silly mistake to make.
(Đó là một sai lầm ngớ ngẩn.)
Stupid - Ngu ngốc
Phân biệt:
Stupid có sắc thái mạnh hơn foolish, thường mang tính xúc phạm hơn khi dùng với người khác.
Ví dụ:
It was stupid of me to forget her birthday.
(Tôi thật ngu ngốc khi quên sinh nhật cô ấy.)
Absurd - Vô lý
Phân biệt:
Absurd mô tả hành vi hay suy nghĩ vô lý đến mức ngớ ngẩn, khác với foolish ở chỗ thiên về sự phi logic.
Ví dụ:
That suggestion is just absurd.
(Đề xuất đó thật vô lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết