VIETNAMESE
ngọc bội
ENGLISH
jade pendant
/dʒeɪd ˈpɛn.dənt/
Ngọc bội là một miếng ngọc được sử dụng làm trang sức hoặc biểu tượng địa vị trong văn hóa cổ đại.
Ví dụ
1.
Nhà vua đeo ngọc bội như biểu tượng địa vị.
The king wore a jade pendant as a sign of his status.
2.
Ngọc bội được quý trọng trong các triều đại cổ đại.
Jade pendants were treasured in ancient dynasties.
Ghi chú
Từ Jade pendant là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và trang sức truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Precious stone - Đá quý
Ví dụ:
Jade is considered a precious stone, often carved into pendants and jewelry.
(Ngọc được coi là một loại đá quý, thường được chạm khắc thành mặt dây chuyền và trang sức.)
Royal ornament - Trang sức hoàng gia
Ví dụ:
Jade pendants were worn by emperors as royal ornaments in ancient China.
(Ngọc bội từng được các hoàng đế đeo như một món trang sức hoàng gia trong Trung Quốc cổ đại.)
Spiritual protection - Bảo hộ tâm linh
Ví dụ:
Many believe that wearing a jade pendant provides spiritual protection against bad luck.
(Nhiều người tin rằng đeo ngọc bội giúp bảo vệ tâm linh và xua đuổi vận rủi.)
Cultural heritage - Di sản văn hóa
Ví dụ:
Jade pendants are an important part of cultural heritage in many Asian societies.
(Ngọc bội là một phần quan trọng của di sản văn hóa trong nhiều xã hội châu Á.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết