VIETNAMESE
đầu ngoạm
kẹp ngoạm, bộ ngoạm
ENGLISH
grapple
/ˈɡræpl/
claw, grabbing arm
“Đầu ngoạm” là bộ phận dùng để kẹp hoặc giữ chặt vật liệu trong các máy móc công nghiệp hoặc xây dựng.
Ví dụ
1.
Đầu ngoạm được sử dụng để di chuyển vật liệu nặng tại công trường xây dựng.
The grapple is used to move heavy materials on construction sites.
2.
Đầu ngoạm này cung cấp sự điều khiển chính xác để xử lý các vật lớn.
This grapple provides precise control for handling large objects.
Ghi chú
Grapple là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của grapple nhé!
Nghĩa 1: Đấu vật hoặc vật lộn
Ví dụ:
The wrestler grappled with his opponent on the mat.
(Đô vật vật lộn với đối thủ trên thảm.)
Nghĩa 2: Xử lý vấn đề khó khăn
Ví dụ:
The team is grappling with the issue of budget cuts.
(Đội ngũ đang vật lộn với vấn đề cắt giảm ngân sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết