VIETNAMESE

ngoại thành hà nội

vùng ven Hà Nội

word

ENGLISH

suburban Hanoi

  
NOUN

/səˈbɜː.bən ˈhæˌnɔɪ/

outskirts of Hanoi

“Ngoại thành Hà Nội” là khu vực nằm bên ngoài trung tâm thành phố Hà Nội.

Ví dụ

1.

Ngoại thành Hà Nội đang phát triển nhanh chóng với các dự án mới.

Suburban Hanoi is expanding rapidly with new developments.

2.

Mọi người tận hưởng cuộc sống yên bình ở ngoại thành Hà Nội.

People enjoy the peaceful life in suburban Hanoi.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suburban Hanoi nhé! check Outskirts of Hanoi – Vùng ngoại ô Hà Nội Phân biệt: Outskirts of Hanoi mô tả khu vực nằm ở rìa thành phố, thường ít dân cư hơn và xa trung tâm. Ví dụ: Many families prefer to live on the outskirts of Hanoi for a quieter environment. (Nhiều gia đình thích sống ở vùng ngoại ô Hà Nội vì không gian yên tĩnh hơn.) check Hanoi Suburbs – Ngoại ô Hà Nội Phân biệt: Hanoi Suburbs mô tả khu vực bên ngoài thành phố Hà Nội, thường là nơi sinh sống của những người làm việc trong thành phố nhưng muốn tránh xa sự ồn ào. Ví dụ: The Hanoi suburbs are becoming increasingly popular due to their affordable housing. (Ngoại ô Hà Nội ngày càng trở nên phổ biến do giá nhà ở hợp lý.) check Peripheral Hanoi – Khu vực ngoại vi Hà Nội Phân biệt: Peripheral Hanoi mô tả khu vực ở ngoài khu trung tâm Hà Nội, có thể là các khu dân cư hoặc thương mại ít đông đúc hơn. Ví dụ: Living in peripheral Hanoi allows you to escape the hectic pace of the city center. (Sống ở khu vực ngoại vi Hà Nội giúp bạn thoát khỏi nhịp sống hối hả của trung tâm thành phố.)