VIETNAMESE

ngoại hôn

ngoại tình

ENGLISH

concubinage

  
NOUN

/kɑnˈkjubənəʤ/

adultery

Ngoại hôn là mối quan hệ ngoài hôn nhân giữa người vợ hoặc chồng với một người khác, thường gắn với ngoại tình.

Ví dụ

1.

Anh ta bị phát hiện có mối quan hệ ngoại hôn với một người phụ nữ khác.

He was discovered engaging in a concubinage relationship with another woman.

2.

Ngoại hôn không được pháp luật công nhận ở hầu hết các quốc gia.

Concubinage is not recognized by the law in most countries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt adultery concubinage nha! - Adultery (ngoại tình): hành vi quan hệ tình dục giữa người đã kết hôn với người khác ngoài vợ/chồng của họ, nhấn mạnh vào hành động của những người trong mối quan hệ đó. Ví dụ: The husband filed for divorce because of his wife's adultery. (Người chồng đệ đơn ly hôn vì vợ ngoại tình.) - Concubinage (ngoại hôn): một mối quan hệ tình dục lâu dài giữa một người đàn ông đã kết hôn và một người phụ nữ không phải là vợ của anh ta. Trong một số nền văn hóa, ngoại hôn được coi là một hình thức hôn nhân hợp lệ. Ví dụ: He was discovered engaging in a concubinage relationship with another woman. (Anh ta bị phát hiện có mối quan hệ ngoại hôn với một người phụ nữ khác.)