VIETNAMESE
Ngoại hạng Anh
Giải Ngoại hạng Anh
ENGLISH
Premier League
/prɪˈmɪr liɡ/
Ngoại hạng Anh là giải đấu bóng đá dành cho các câu lạc bộ chuyên nghiệp nam của Anh; là giải đấu cấp cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá nước Anh.
Ví dụ
1.
Ngoại hạng Anh là một trong những giải bóng đá được theo dõi nhiều nhất trên thế giới.
The Premier League is one of the most watched football leagues in the world.
2.
Anh ấy đã chuyển đến một đội bóng hàng đầu ở Ngoại hạng Anh mùa trước.
He transferred to a top team in the Premier League last season.
Ghi chú
Từ Ngoại hạng Anh là một từ vựng thuộc lĩnh vực bóng đá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Premier League - Ngoại hạng Anh
Ví dụ:
The Premier League is one of the most popular football leagues in the world.
(Ngoại hạng Anh là một trong những giải bóng đá phổ biến nhất thế giới.)
Football club - Câu lạc bộ bóng đá
Ví dụ:
Manchester United is a famous football club in the Premier League.
(Manchester United là một câu lạc bộ bóng đá nổi tiếng ở Ngoại hạng Anh.)
Match - Trận đấu
Ví dụ:
The match between Liverpool and Chelsea was exciting.
(Trận đấu giữa Liverpool và Chelsea rất thú vị.)
Manager - HLV
Ví dụ:
The manager of the team gave an inspiring speech before the match.
(HLV của đội đã đưa ra một bài phát biểu truyền cảm hứng trước trận đấu.)
Goal - Bàn thắng
Ví dụ:
The player scored a brilliant goal from outside the box.
(Cầu thủ đã ghi một bàn thắng tuyệt vời từ ngoài vòng cấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết