VIETNAMESE
ngoài giờ hành chính
Làm việc ngoài giờ
ENGLISH
Outside office hours
/ˈaʊtsaɪd ˈɔfɪs ˌaʊrz/
After working hours
“Ngoài giờ hành chính” là thời gian làm việc ngoài khung giờ hành chính theo quy định nhà nước.
Ví dụ
1.
Các cuộc họp ngoài giờ hành chính rất hiếm trong công ty này.
Meetings outside office hours are rare in this company.
2.
Làm việc ngoài giờ hành chính thường ảnh hưởng đến thời gian cá nhân.
Working outside office hours often affects personal time.
Ghi chú
Từ Outside office hours là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và lịch làm việc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
After working hours – Sau giờ làm việc
Ví dụ:
The document was submitted outside office hours or after working hours and processed the next day.
(Hồ sơ được nộp ngoài giờ hành chính và xử lý vào ngày hôm sau.)
Non-working time – Thời gian ngoài giờ
Ví dụ:
The service is available even during non-working time or outside office hours.
(Dịch vụ vẫn hoạt động cả ngoài giờ hành chính.)
Off-hour period – Khoảng thời gian ngoài giờ
Ví dụ:
Calls made in the off-hour period or outside office hours will be recorded and responded to later.
(Cuộc gọi ngoài giờ hành chính sẽ được ghi âm và phản hồi sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết