VIETNAMESE
ngoại địa
vùng ngoại quốc, đất khác
ENGLISH
Foreign territory
/ˈfɒr.ɪn ˈter.ɪ.tri/
Overseas land
Ngoại địa là khu vực ngoài phạm vi địa phương hoặc quốc gia.
Ví dụ
1.
Công ty mở rộng sang ngoại địa.
The company expanded to foreign territory.
2.
Luật ngoại địa khác với luật trong nước.
Foreign territory laws differ from domestic ones.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foreign territory nhé!
Overseas land – Đất đai thuộc nước ngoài
Phân biệt:
Overseas land nhấn mạnh đến các khu vực thuộc quyền kiểm soát của quốc gia khác ở ngoài biển.
Ví dụ:
The company expanded its operations to overseas land.
(Công ty đã mở rộng hoạt động đến ngoại địa.)
Uncharted territory – Lãnh thổ chưa được khám phá
Phân biệt:
Uncharted territory dùng để chỉ các khu vực chưa được biết đến hoặc chưa được kiểm soát.
Ví dụ:
Exploring uncharted territory can lead to significant discoveries.
(Khám phá ngoại địa chưa được thám hiểm có thể dẫn đến những phát hiện lớn.)
Borderland – Vùng biên giới
Phân biệt:
Borderland chỉ khu vực nằm ở ranh giới giữa hai quốc gia.
Ví dụ:
Many conflicts arise in the borderlands.
(Nhiều xung đột xảy ra tại các vùng biên giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết