VIETNAMESE
ngỏ lời
bày tỏ
ENGLISH
propose
/prəˈpəʊz/
Từ “ngỏ lời” là việc bày tỏ ý kiến hoặc suy nghĩ của mình với người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã ngỏ lời với đội về một ý tưởng mới.
He proposed a new idea to the team.
2.
Cô ấy đã ngỏ lời về kế hoạch cho dự án.
She proposed a plan for the project.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ propose khi nói hoặc viết nhé!
Propose marriage - Cầu hôn
Ví dụ:
He proposed marriage to her under the stars.
(Anh ấy đã cầu hôn cô dưới bầu trời đầy sao.)
Propose a solution - Đề xuất giải pháp
Ví dụ:
The team proposed a solution to improve productivity.
(Nhóm đã đề xuất một giải pháp để nâng cao năng suất.)
Propose a toast - Nâng ly chúc mừng
Ví dụ:
At the wedding, he proposed a toast to the happy couple.
(Tại đám cưới, anh ấy đã nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết