VIETNAMESE
chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan
ENGLISH
certificate of customs declaration
/sərˈtɪfɪkət ʌv ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/
certificate of training in customs declaration, customs declaration professional certificate
Chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan là là chứng chỉ do Tổng cục Hải quan cấp cho người thi đỗ trong kỳ thi cấp chứng chỉ nghiệp vụ hải quan được tổ chức mỗi năm 2 kỳ.
Ví dụ
1.
Cán bộ hải quan yêu cầu tôi xuất trình giấy chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan.
The customs officer asked for my certificate of customs declaration.
2.
Trước khi nhập khẩu hàng hóa, bạn cần xin chứng chỉ nghiệp vụ khai hải quan của cơ quan liên quan.
Before importing goods, you need to obtain a certificate of customs declaration from the relevant authorities.
Ghi chú
Cùng phân biệt Customs declaration (khai báo hải quan) và customs clearance (thông quan hải quan) nhé! - Customs declaration (khai báo hải quan) là quá trình thông báo cho cơ quan hải quan về hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Trong quá trình này, các thông tin về hàng hóa được cung cấp, bao gồm số lượng (quantity), giá trị (value) và xuất xứ (place of origin) của hàng hóa, để đảm bảo tuân thủ các quy định hải quan và thuế. - Customs clearance (thông quan hải quan) là quá trình xử lý hải quan để cho phép hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu thông qua cửa khẩu. Trong quá trình này, các chứng từ và thông tin khác được kiểm tra và xác nhận, bao gồm chứng từ về xuất xứ (certificate of origin), giấy chứng nhận kiểm dịch (certificate of inspection), và hóa đơn thương mại (commercial invoice). Sau khi hoàn thành quá trình giải quyết hải quan, hàng hóa mới được phép thông quan và đi tiếp đến đích đến.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết