VIETNAMESE

ngầm ngập

lan thầm, thấm kín

word

ENGLISH

Subtle infiltration

  
PHRASE

/ˈsʌt.l ˌɪn.fɪlˈtreɪ.ʃən/

Quiet spread

Ngầm ngập là trạng thái thẩm thấu nhiều hoặc lan tràn một cách âm thầm.

Ví dụ

1.

Thông điệp ngầm ngập vào xã hội.

The message subtly infiltrated society.

2.

Ý tưởng ngầm ngập lan ra trong nhóm.

The idea spread quietly through the group.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Subtle infiltration nhé! check Stealthy intrusion – Sự xâm nhập lén lút Phân biệt: Stealthy intrusion mô tả sự xâm nhập không dễ nhận thấy và diễn ra trong âm thầm. Ví dụ: The hacker made a stealthy intrusion into the system. (Kẻ tấn công đã thực hiện một cuộc xâm nhập lén lút vào hệ thống.) check Subdued infiltration – Sự xâm nhập yếu ớt Phân biệt: Subdued infiltration ám chỉ sự xâm nhập không rõ ràng và nhẹ nhàng. Ví dụ: The subdued infiltration went unnoticed for a long time. (Sự xâm nhập yếu ớt này đã không được chú ý trong thời gian dài.) check Invisible infiltration – Sự xâm nhập vô hình Phân biệt: Invisible infiltration mô tả sự xâm nhập không thể thấy hoặc nhận diện ngay lập tức. Ví dụ: The invisible infiltration was detected only after much analysis. (Cuộc xâm nhập vô hình này chỉ được phát hiện sau khi phân tích kỹ lưỡng.)