VIETNAMESE

nghiện mạng xã hội

mê mạng xã hội

ENGLISH

addicted to social media

  
ADJ

/əˈdɪktəd tu ˈsoʊʃəl ˈmidiə/

social media addiction

Nghiện mạng xã hội là sự lệ thuộc vào việc sử dụng mạng xã hội quá đà đến mức gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hoạt động hằng ngày của người dùng.

Ví dụ

1.

Alana nghiện mạng xã hội và kiểm tra điện thoại của cô liên tục.

Alana is addicted to social media and checks her phone constantly.

2.

Wesley đã cố gắng từ bỏ việc nghiện mạng xã hội nhưng cô thấy nó quá khó khăn.

Wesley has tried to stop being addicted to social media, but she finds it too difficult.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt Addiction và dependence nhé! - Addiction (nghiện) là một tình trạng trong đó người dùng không chỉ muốn sử dụng chất gây nghiện mà còn không kiểm soát việc tìm kiếm và sử dụng chất này. Ví dụ: She developed an addiction to gambling and spent all her savings on it. (Cô ấy nuôi cơn nghiện nghiện cờ bạc của mình và tiêu hết toàn bộ tiết kiệm của cô.) - Dependence (phụ thuộc) là một tình trạng sinh lý, khi người dùng ngừng sử dụng chất gây nghiện, cơ thể của họ có thể trải qua tình trạng khó chịu và có các triệu chứng như co giật, buồn nôn và cơn đau. Ví dụ: After using opioids for a long time, he developed a physical dependence. (Sau khi sử dụng chất gây nghiện trong một thời gian dài, anh ta hình thành triệu chứng phụ thuộc). Tóm lại, addiction và dependence là hai khái niệm khác nhau. Addiction đề cập đến một tình trạng tâm lý, trong khi dependence đề cập đến một tình trạng sinh lý.