VIETNAMESE

Chuyên viên cao cấp

Chuyên viên cấp cao, Nhân sự kỳ cựu

word

ENGLISH

Senior Specialist

  
NOUN

/ˈsiːnjə ˈspɛʃəlɪst/

Advanced Expert, Experienced Professional

“Chuyên viên cao cấp” là người có trình độ và kinh nghiệm cao trong lĩnh vực của họ.

Ví dụ

1.

Chuyên viên cao cấp dẫn dắt các dự án quan trọng và cố vấn cho nhân viên trẻ.

Senior specialists lead key projects and mentor junior staff.

2.

Công ty dựa vào chuyên viên cao cấp để đưa ra các quyết định chiến lược.

The firm relies on senior specialists for strategic decision-making.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Senior Specialist” nhé! check Senior Consultant – Tư vấn viên cao cấp Phân biệt: Senior Consultant thường cung cấp lời khuyên chuyên môn và hướng dẫn trong các dự án quan trọng. Ví dụ: The senior consultant advised on the merger strategy. (Tư vấn viên cao cấp đã đưa ra lời khuyên về chiến lược sáp nhập.) check Lead Specialist – Chuyên viên dẫn đầu Phân biệt: Lead Specialist tập trung vào việc dẫn dắt một đội ngũ hoặc dự án cụ thể. Ví dụ: The lead specialist managed the implementation phase. (Chuyên viên dẫn đầu đã quản lý giai đoạn triển khai.) check Principal Expert – Chuyên gia chính Phân biệt: Principal Expert nhấn mạnh vào vị trí hàng đầu về chuyên môn trong lĩnh vực của họ. Ví dụ: The principal expert provided insights during the conference. (Chuyên gia chính đã cung cấp các quan điểm sâu sắc trong hội nghị.)