VIETNAMESE

nghiêm từ

nghiêm khắc nhưng hiền từ

word

ENGLISH

Stern affection

  
NOUN

/stɜːn əˈfek.ʃən/

Parental discipline

Nghiêm từ chỉ đức tính của cha mẹ, thể hiện sự nghiêm khắc và hiền lành. Thường nói về vai trò của cha mẹ trong giáo dục con cái.

Ví dụ

1.

Sự nghiêm từ của người cha đã hướng dẫn các con.

The father’s stern affection guided his children.

2.

Nghiêm từ đảm bảo sự cân bằng giữa yêu thương và kỷ luật.

Stern affection ensures a balance of love and discipline.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stern affection nhé! check Strict love – Tình yêu nghiêm khắc Phân biệt: Strict love nhấn mạnh vào sự nghiêm túc trong tình yêu, thường mang tính giáo dục hoặc bảo vệ. Ví dụ: His strict love helped shape his children’s character. (Tình yêu nghiêm từ của anh ấy đã giúp định hình nhân cách cho con cái.) check Tough love – Tình yêu mạnh mẽ, khắc nghiệt Phân biệt: Tough love mang nghĩa yêu thương nhưng cứng rắn, đôi khi kèm theo sự răn đe. Ví dụ: She practices tough love to guide her students. (Cô ấy áp dụng tình yêu nghiêm từ để hướng dẫn học sinh.) check Caring discipline – Sự quan tâm kết hợp kỷ luật Phân biệt: Caring discipline nhấn mạnh sự cân bằng giữa yêu thương và quy tắc. Ví dụ: The parents showed caring discipline in raising their children. (Bố mẹ thể hiện tình yêu nghiêm từ trong việc nuôi dạy con cái.)