VIETNAMESE

nghiêm nhặt

khắt khe

word

ENGLISH

rigorous

  
ADJ

/ˈrɪɡərəs/

severe

Nghiêm nhặt là cực kỳ nghiêm khắc và không có ngoại lệ.

Ví dụ

1.

Quy trình kiểm tra nghiêm nhặt đảm bảo chất lượng.

The rigorous testing process ensures quality.

2.

Lịch trình nghiêm nhặt không cho phép sai sót.

The rigorous schedule left no room for errors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rigorous khi nói hoặc viết nhé! check Rigorous testing - Kiểm tra nghiêm ngặt Ví dụ: The product underwent rigorous testing before being released. (Sản phẩm đã trải qua kiểm tra nghiêm nhặt trước khi được phát hành.) check Rigorous training - Huấn luyện nghiêm ngặt Ví dụ: The athletes underwent rigorous training to prepare for the competition. (Các vận động viên đã trải qua huấn luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho cuộc thi.) check Rigorous standards - Tiêu chuẩn nghiêm ngặt Ví dụ: The factory complies with rigorous safety standards. (Nhà máy tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.)