VIETNAMESE

nghiêm đường

người sinh thành

word

ENGLISH

late parents

  
NOUN

/leɪt ˈpeə.rənts/

ancestors

“Nghiêm đường” là cách gọi trang trọng để chỉ cha mẹ đã khuất.

Ví dụ

1.

Anh ấy thăm mộ của nghiêm đường vào ngày giỗ.

He visited the grave of his late parents on the anniversary.

2.

Ký ức về nghiêm đường vẫn còn sống động trong lòng anh.

Memories of his late parents remain vivid in his heart.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Late Parents nhé! check Deceased Parents – Cha mẹ quá cố Phân biệt: Deceased Parents mô tả cha mẹ đã qua đời. Ví dụ: She inherited the house from her deceased parents. (Cô ấy thừa hưởng ngôi nhà từ cha mẹ quá cố của mình.) check Late Mother and Father – Mẹ và cha đã mất Phân biệt: Late Mother and Father mô tả cha mẹ đã mất của ai đó. Ví dụ: His late mother and father left behind many cherished memories. (Mẹ và cha đã mất của anh ấy để lại nhiều kỷ niệm quý giá.) check Departed Parents – Cha mẹ đã ra đi Phân biệt: Departed Parents mô tả cha mẹ đã qua đời, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: He often thinks about his departed parents and the lessons they taught him. (Anh ấy thường nghĩ về cha mẹ đã ra đi và những bài học họ đã dạy anh.)