VIETNAMESE

nghĩa rộng

ý nghĩa tổng quát

word

ENGLISH

Broad meaning

  
NOUN

/brɔːd ˈmiː.nɪŋ/

Extended sense

Nghĩa rộng là cách hiểu hoặc diễn giải một từ hoặc cụm từ theo phạm vi lớn hơn hoặc tổng quát hơn.

Ví dụ

1.

Thuật ngữ này có nghĩa rộng trong ngữ cảnh này.

The term has a broad meaning in this context.

2.

Nghĩa rộng cho phép nhiều cách diễn giải.

The broad meaning allows for multiple interpretations.

Ghi chú

Từ Broad meaning là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ nghĩa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Literal meaning – Nghĩa đen Ví dụ: The literal meaning of tree is a plant with a trunk and branches. (Nghĩa đen của cây là một loại thực vật có thân và cành.) check Figurative meaning – Nghĩa bóng Ví dụ: The figurative meaning of light often symbolizes hope. (Nghĩa bóng của ánh sáng thường tượng trưng cho hy vọng.) check Pragmatic meaning – Nghĩa thực dụng Ví dụ: The pragmatic meaning of Can you help me? is a polite request, not a question about ability. (Nghĩa thực dụng của Bạn có thể giúp tôi không? là một lời đề nghị lịch sự, không phải câu hỏi về khả năng.)