VIETNAMESE

nghĩa đệ

ENGLISH

foster brother

  
NOUN

/ˈfɑstər ˈbrʌðər/

younger brother by adoption

Nghĩa đệ là từ Hán-Việt chỉ người em trai được nhận nuôi trong gia đình

Ví dụ

1.

Người nghĩa đệ rất tốt bụng và chu đáo với tôi.

My foster brother is very kind and caring to me.

2.

Nghĩa đệ và chị gái rất thân thiết.

The foster brother and his sister are very close.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, "foster" thường được đặt trước danh từ để chỉ mối quan hệ nuôi dưỡng với người không dùng huyết thống. Cùng DOL tìm hiểu một số cụm từ thông dụng nha! - foster care: sự chăm sóc nuôi dưỡng trẻ mồ côi hoặc trẻ bị bỏ rơi - foster child: trẻ được nuôi dưỡng trong gia đình nhận nuôi - foster parent: cha mẹ nhận nuôi - foster family: gia đình nhận nuôi - foster home: nhà nhận nuôi