VIETNAMESE

ơn nghĩa

ân nghĩa, ân tình

ENGLISH

gratitude

  
NOUN

/ˈɡrætəˌtud/

Ơn nghĩa là tình nghĩa đằm thắm, sâu sắc giữa hai hay nhiều người do mang ơn hoặc nhận sự quan tâm, giúp đỡ từ nhau.

Ví dụ

1.

Hai người bạn có ơn nghĩa sâu sắc dành cho nhau.

The two friends have a deep sense of gratitude towards each other.

2.

Gia đình bày tỏ ơn nghĩa cho sự giúp đỡ từ cộng đồng.

The family expressed gratitude for the help from the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hai từ có phát âm dễ gây nhầm lẫn là gratitudeattitude nha! - Gratitude (lòng biết ơn): cảm xúc trân trọng đối với những gì mình có, những gì mình được nhận từ người khác. Gratitude thường được biểu hiện qua những hành động cụ thể như nói lời cảm ơn, tặng quà, hoặc giúp đỡ người khác. Ví dụ: I would like to express my gratitude to everyone for their hard work. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn tới mọi người vì đã làm việc chăm chỉ.) - Attitude (thái độ): cách nhìn nhận, đánh giá của một người về một sự vật, hiện tượng nào đó. Attitude có thể tích cực hoặc tiêu cực. Attitude tích cực thường thể hiện sự biết ơn, trân trọng, trong khi attitude tiêu cực thường thể hiện sự chán ghét, bất mãn. Ví dụ: We should always have a positive attitude towards others. (Chúng ta phải luôn có thái độ tích cực đối với người khác.)