VIETNAMESE

nghỉ việc một thời gian vì lý do cá nhân

nghỉ việc, rời đi

word

ENGLISH

take a leave of absence

  
VERB

/teɪk ə liːv əv ˈæbsəns/

resign temporarily

Nghỉ việc một thời gian vì lý do cá nhân là tạm ngừng công việc để giải quyết việc cá nhân.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định nghỉ việc một thời gian vì lý do gia đình.

She decided to take a leave of absence for her family.

2.

Anh ấy nghỉ việc một thời gian để phục hồi sức khỏe.

He took a leave of absence to recover his health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của take a leave of absence nhé! check Take time off - Nghỉ phép Phân biệt: Take time off là cách nói thông dụng và ngắn gọn thay thế cho take a leave of absence. Ví dụ: She took time off to deal with personal matters. (Cô ấy nghỉ phép để giải quyết việc cá nhân.) check Go on leave - Nghỉ việc tạm thời Phân biệt: Go on leave thường được dùng trong môi trường công sở, đồng nghĩa với take a leave of absence. Ví dụ: He went on leave after the birth of his child. (Anh ấy nghỉ việc tạm thời sau khi con chào đời.) check Be on personal leave - Nghỉ vì lý do cá nhân Phân biệt: Be on personal leave nhấn mạnh lý do cá nhân khi nghỉ, gần nghĩa với take a leave of absence. Ví dụ: She is on personal leave this month. (Cô ấy đang nghỉ vì lý do cá nhân trong tháng này.)