VIETNAMESE

nghi nhiễm

khả năng nhiễm bệnh

word

ENGLISH

suspect infection

  
VERB

/səˈspekt ɪnˈfekʃn/

doubt infection

Nghi nhiễm là nghi ngờ có khả năng bị nhiễm bệnh.

Ví dụ

1.

Các bác sĩ nghi nhiễm dựa trên các triệu chứng.

Doctors suspect infection based on the symptoms.

2.

Nghi nhiễm nếu triệu chứng kéo dài.

Suspect infection if symptoms persist.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ infection khi nói hoặc viết nhé! check Treat an infection – điều trị nhiễm trùng Ví dụ: Antibiotics are used to treat bacterial infections. (Thuốc kháng sinh được dùng để điều trị các ca nhiễm khuẩn) check Risk of infection – nguy cơ lây nhiễm Ví dụ: Wearing a mask reduces the risk of infection. (Đeo khẩu trang làm giảm nguy cơ lây nhiễm) check Infection spreads – sự lây lan của nhiễm trùng Ví dụ: The infection spread quickly in crowded areas. (Nhiễm trùng lan nhanh ở nơi đông người)