VIETNAMESE

nghỉ ngơi đi nhé

nghỉ, thư giãn

word

ENGLISH

have some rest

  
VERB

/hæv səm rɛst/

relax, unwind

Nghỉ ngơi đi nhé là lời khuyên thân mật khuyến khích ai đó thư giãn.

Ví dụ

1.

Nghỉ ngơi đi nhé, bạn đã làm rất tốt.

Have some rest, you’ve earned it.

2.

Bạn nên nghỉ ngơi đi nhé bây giờ.

You should have some rest now.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ rest khi nói hoặc viết nhé! check Take brief rest – nghỉ ngắn Ví dụ: You can take a brief rest between tasks to stay focused. (Bạn có thể nghỉ ngắn giữa các nhiệm vụ để giữ sự tập trung) check Be in need of rest – cần được nghỉ ngơi Ví dụ: After hours of hiking, they were in need of rest. (Sau nhiều giờ leo núi, họ cần được nghỉ ngơi) check Rest peacefully – yên nghỉ Ví dụ: May he rest peacefully after a life of service. (Cầu mong ông yên nghỉ sau một cuộc đời phụng sự) check Give your mind a rest – để đầu óc nghỉ ngơi Ví dụ: Meditation helps give your mind a rest from daily stress. (Thiền giúp đầu óc bạn nghỉ ngơi khỏi căng thẳng hằng ngày)