VIETNAMESE
nghĩ nát óc để nhớ lại
cố gắng nghĩ
ENGLISH
racked his brain
/rækt hɪz breɪn/
struggled to recall
Nghĩ nát óc để nhớ lại là cố gắng hết sức để nhớ điều gì.
Ví dụ
1.
Anh ấy nghĩ nát óc để nhớ lại tên bài hát.
He racked his brain to remember the song's name.
2.
Tôi nghĩ nát óc để giải câu đố.
I racked my brain to solve the puzzle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của racked his brain nhé!
Struggled to remember - Gắng sức để nhớ lại
Phân biệt:
Struggled to remember là cách diễn đạt gần nghĩa với racked his brain nhưng mang sắc thái trung tính hơn.
Ví dụ:
He struggled to remember where he had left the keys.
(Anh ấy gắng sức để nhớ xem mình đã để chìa khóa ở đâu.)
Wracked his mind - Vắt óc suy nghĩ
Phân biệt:
Wracked his mind là biến thể phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với racked his brain.
Ví dụ:
She wracked her mind trying to recall his name.
(Cô ấy vắt óc để nhớ lại tên anh ta.)
Dug deep in memory - Đào sâu trong trí nhớ
Phân biệt:
Dug deep in memory là cách mô tả hình ảnh cho hành động nhớ lại, mang ý nghĩa tương tự racked his brain.
Ví dụ:
He dug deep in memory to recall the details.
(Anh ta đào sâu trong trí nhớ để nhớ lại các chi tiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết