VIETNAMESE

nát óc

đau đầu, căng thẳng

word

ENGLISH

Brain-wracking

  
ADJ

/ˈbreɪn.ræk.ɪŋ/

Mentally exhausting

Nát óc là trạng thái suy nghĩ quá nhiều, căng thẳng hoặc tìm kiếm giải pháp trong tình trạng khó khăn.

Ví dụ

1.

Câu đố khiến người ta nát óc để giải.

The puzzle was brain-wracking to solve.

2.

Những công việc nát óc cần sự tập trung cao độ.

Brain-wracking tasks require intense focus.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brain-wracking nhé! check Challenging – Thử thách Phân biệt: Challenging nhấn mạnh sự khó khăn và đòi hỏi nhiều công sức hoặc suy nghĩ. Ví dụ: The puzzle was challenging, but I finally solved it. (Câu đố rất thử thách, nhưng tôi cuối cùng đã giải được.) check Mentally exhausting – Mệt mỏi về tinh thần Phân biệt: Mentally exhausting ám chỉ điều gì đó yêu cầu nhiều sự tập trung và sức lực tinh thần. Ví dụ: The long meeting was mentally exhausting. (Cuộc họp dài rất mệt mỏi về tinh thần.) check Taxing – Nặng nề, căng thẳng Phân biệt: Taxing chỉ điều gì đó rất khó khăn và gây căng thẳng. Ví dụ: The exam was taxing and left me drained. (Kỳ thi rất căng thẳng và khiến tôi kiệt sức.)