VIETNAMESE

nghỉ làm việc

word

ENGLISH

stop working

  
VERB

/stɑːp ˈwɜːrkɪŋ/

Nghỉ làm việc là dừng công việc trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định nghỉ làm việc sau sự cố.

She decided to stop working after the incident.

2.

Anh ấy phải nghỉ làm việc vì vấn đề sức khỏe.

He had to stop working due to health issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stop working (nghỉ làm việc) nhé! check Take a break - Nghỉ giải lao Phân biệt: Take a break là cách nói phổ biến – đồng nghĩa gần với stop working trong ngữ cảnh ngừng tạm thời. Ví dụ: I’ll take a break and continue later. (Tôi sẽ nghỉ một lát rồi tiếp tục sau.) check Clock out - Hết ca làm Phân biệt: Clock out là cách nói trong công sở, nhà máy – gần nghĩa với stop working vào cuối giờ làm. Ví dụ: She clocked out at 6 PM sharp. (Cô ấy chấm công ra về đúng 6 giờ tối.) check Go off duty - Hết ca trực Phân biệt: Go off duty là cách nói trang trọng hơn – tương đương với stop working trong các ngành dịch vụ hoặc công quyền. Ví dụ: The officer went off duty at midnight. (Viên cảnh sát kết thúc ca trực vào nửa đêm.)