VIETNAMESE

nghỉ nửa ngày

Nghỉ ngắn hạn

word

ENGLISH

Half-day leave

  
NOUN

/hæf deɪ liːv/

Short leave

“Nghỉ nửa ngày” là thời gian nghỉ phép trong khoảng thời gian nửa ngày làm việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy xin nghỉ nửa ngày để tham dự sự kiện gia đình.

He applied for a half-day leave to attend a family event.

2.

Nghỉ nửa ngày phù hợp với các vấn đề cá nhân khẩn cấp.

Half-day leaves accommodate urgent personal matters.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leave khi nói hoặc viết nhé! check Apply for leave – xin nghỉ phép Ví dụ: She applied for leave to attend her sister’s wedding. (Cô ấy đã xin nghỉ phép để dự đám cưới của chị gái) check Approve leave – phê duyệt nghỉ phép Ví dụ: The HR department approved her leave without delay. (Phòng nhân sự đã phê duyệt nghỉ phép của cô ấy mà không chậm trễ) check Accumulate leave – tích lũy ngày nghỉ Ví dụ: Employees can accumulate leave if they don’t use it by year-end. (Nhân viên có thể tích lũy ngày nghỉ nếu không sử dụng hết trong năm) check Grant leave – cấp phép nghỉ Ví dụ: The company granted leave for personal reasons. (Công ty đã cấp phép nghỉ vì lý do cá nhân)