VIETNAMESE

nghe rõ

nghe rõ ràng

word

ENGLISH

hear clearly

  
VERB

/hɪə ˈklɪəli/

discern sounds

Nghe rõ là khả năng nhận biết và hiểu âm thanh hoặc lời nói một cách rõ ràng.

Ví dụ

1.

Anh ấy có thể nghe rõ dù có tiếng ồn xung quanh.

He could hear clearly despite the background noise.

2.

Cô ấy nghe rõ âm thanh trong căn phòng yên tĩnh.

She discerned sounds clearly in the quiet room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hear clearly (nghe rõ) nhé! check Catch clearly - Nghe bắt được rõ Phân biệt: Catch clearly là cách nói thông dụng – đồng nghĩa gần với hear clearly khi nhấn vào việc tiếp nhận âm thanh chính xác. Ví dụ: I couldn’t catch what he said clearly over the noise. (Tôi không nghe rõ anh ấy nói gì vì ồn quá.) check Make out - Nghe ra được Phân biệt: Make out thường dùng trong bối cảnh âm thanh nhỏ hoặc mơ hồ – gần nghĩa với hear clearly nhưng nhấn vào khả năng phân biệt âm thanh. Ví dụ: I could barely make out her words. (Tôi chỉ vừa đủ nghe ra lời cô ấy nói.) check Pick up clearly - Nghe rõ từng từ Phân biệt: Pick up clearly là cách nói linh hoạt – tương đương với hear clearly trong ngữ cảnh hội thoại, thiết bị ghi âm. Ví dụ: The mic didn’t pick up her voice clearly. (Micro không ghi lại tiếng cô ấy rõ ràng.)