VIETNAMESE
giấy chứng nhận nghề phổ thông
chứng chỉ nghề
ENGLISH
vocational certificate
/vəʊˈkeɪʃənl ˌsɜːtɪfɪkət/
skill certificate
"Giấy chứng nhận nghề phổ thông" là tài liệu xác nhận một cá nhân đã hoàn thành khóa học nghề phổ thông.
Ví dụ
1.
Giấy chứng nhận nghề phổ thông cải thiện cơ hội việc làm.
The vocational certificate enhances job prospects.
2.
Nộp giấy chứng nhận nghề phổ thông để xin việc.
Submit your vocational certificate for employment applications.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ vocational nhé!
Vocational (adjective) - Thuộc về nghề nghiệp
Ví dụ:
Vocational training is essential for skill development.
(Đào tạo nghề là rất cần thiết để phát triển kỹ năng.)
Vocation (noun) - Nghề nghiệp hoặc thiên hướng nghề nghiệp
Ví dụ:
She discovered her vocation as a teacher.
(Cô ấy đã tìm thấy thiên hướng nghề nghiệp của mình là một giáo viên.)
Vocationally (adverb) - Liên quan đến nghề nghiệp
Ví dụ:
The course is vocationally oriented.
(Khóa học này được định hướng nghề nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết