VIETNAMESE

làm đẹp

word

ENGLISH

beautify

  
VERB

/ˈbjutɪˌfaɪ/

glow up

Làm đẹp là cải thiện ngoại hình của ai đó, có thể bao gồm một làm tóc, trang điểm, chăm sóc da hay thay đổi phong cách ăn mặc.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định làm đẹp vẻ ngoại hình của mình bằng cách cắt tóc mới và thử nghiệm các kiểu trang điểm khác nhau.

She decided to beautify her appearance by getting a new haircut and experimenting with different makeup styles.

2.

Spa cung cấp các liệu pháp làm đẹp cho da, để lại cho khách hàng làn da sảng khoái và rạng rỡ.

The spa offers treatments to beautify the skin, leaving clients with a refreshed and radiant complexion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ beautify nhé! check Beautiful (adj) - Đẹp Ví dụ: The sunset was absolutely beautiful. (Hoàng hôn thật sự đẹp tuyệt vời.) check Beauty (n) - Vẻ đẹp Ví dụ: Her inner beauty shines brighter than her outer appearance. (Vẻ đẹp bên trong của cô ấy tỏa sáng hơn vẻ bề ngoài.) check Beautification (n) - Sự làm đẹp Ví dụ: The beautification of the city attracted more tourists. (Sự làm đẹp của thành phố đã thu hút nhiều du khách hơn.)