VIETNAMESE

nghe hay đấy

tuyệt, hấp dẫn

word

ENGLISH

sounds good

  
VERB

/saʊndz ɡʊd/

sounds great, seems nice

Nghe hay đấy là biểu thị sự đánh giá tích cực sau khi nghe một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Ý tưởng đó nghe hay đấy với tôi.

That idea sounds good to me.

2.

Kế hoạch của bạn nghe hay đấy với mọi người.

Your plan sounds good to everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sounds good nhé! check Looks good - Nghe có vẻ ổn Phân biệt: Looks good thường dùng thay thế cho sounds good trong ngữ cảnh nói về kế hoạch hoặc ý tưởng, sắc thái tương đương nhưng nhẹ hơn. Ví dụ: Friday at 10? Looks good! (Thứ Sáu lúc 10 giờ? Nghe ổn đấy!) check That works - Vậy là được Phân biệt: That works là cách đáp ngắn gọn, đồng ý với đề xuất như sounds good, mang sắc thái thân mật. Ví dụ: We’ll meet at noon? That works. (Chúng ta gặp nhau trưa nhé? Vậy là được.) check Fine by me - Tôi thấy ổn Phân biệt: Fine by me là cách nói thể hiện sự đồng thuận thoải mái, tương đương sounds good trong giao tiếp thường ngày. Ví dụ: Want to grab lunch later? Fine by me. (Muốn đi ăn trưa sau đó không? Tôi thấy ổn.)