VIETNAMESE

ngày cuối

ngày kết thúc

word

ENGLISH

last day

  
NOUN

/læst deɪ/

final day

Ngày cuối là ngày cuối cùng của một sự kiện.

Ví dụ

1.

Ngày xưa, mọi người hạnh phúc hơn.

People were happier in the olden days.

2.

Ngày xưa truyền cảm hứng cho các nhà thơ và nhà văn.

Olden days inspire poets and writers alike.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của last day nhé! check Final day - Ngày cuối cùng Phân biệt: Final day là ngày kết thúc một sự kiện, tương tự last day nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: The final day of the conference was full of exciting events. (Ngày cuối cùng của hội nghị có nhiều sự kiện hấp dẫn.) check Closing day - Ngày bế mạc Phân biệt: Closing day thường dùng trong bối cảnh sự kiện, triển lãm, khóa học..., có nghĩa tương tự last day nhưng nhấn mạnh vào việc kết thúc chính thức. Ví dụ: The gallery was packed on the closing day of the exhibit. (Phòng trưng bày chật kín người vào ngày bế mạc triển lãm.) check Deadline - Hạn chót Phân biệt: Deadline là ngày cuối cùng để hoàn thành việc gì đó, khác với last day có thể chỉ đơn thuần là ngày cuối trong một chuỗi thời gian. Ví dụ: We have to submit the report by the deadline. (Chúng ta phải nộp báo cáo trước hạn chót.) check Termination date - Ngày kết thúc Phân biệt: Termination date mang tính pháp lý hoặc chính thức, chỉ ngày kết thúc hiệu lực hợp đồng hay dự án, gần với last day trong văn bản hành chính. Ví dụ: The contract’s termination date is set for June 30. (Ngày kết thúc hợp đồng là ngày 30 tháng 6.)