VIETNAMESE
ngậu
rối ren, lộn xộn, ngậu xị
ENGLISH
Chaotic
/keɪˈɒt.ɪk/
Messy
Ngậu là trạng thái không trật tự hoặc rối loạn, thường chỉ cảm xúc hoặc hành động.
Ví dụ
1.
Bữa tiệc trở nên ngậu sau nửa đêm.
The party turned chaotic after midnight.
2.
Tình huống ngậu cần lãnh đạo bình tĩnh.
Chaotic situations require calm leadership.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chaotic nhé!
Disordered – Hỗn loạn
Phân biệt:
Disordered chỉ tình trạng thiếu trật tự, không có sự sắp xếp rõ ràng.
Ví dụ:
The room was in a disordered state after the party.
(Căn phòng rối loạn sau bữa tiệc.)
Confused – Rối loạn
Phân biệt:
Confused mô tả tình trạng hỗn độn, không thể hiểu hoặc theo dõi được.
Ví dụ:
The meeting became confused as more people joined.
(Cuộc họp trở nên rối loạn khi có thêm nhiều người tham gia.)
Unorganized – Không có tổ chức
Phân biệt:
Unorganized chỉ tình trạng thiếu sự chuẩn bị, không có kế hoạch rõ ràng.
Ví dụ:
The event was unorganized and chaotic.
(Sự kiện không có tổ chức và rất hỗn loạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết