VIETNAMESE
ngẫu
tình cờ, bất ngờ
ENGLISH
Random
/ˈræn.dəm/
Accidental
Ngẫu là ngẫu nhiên, không có kế hoạch hoặc sự sắp xếp trước.
Ví dụ
1.
Quá trình chọn lựa hoàn toàn ngẫu nhiên.
The selection process was completely random.
2.
Những gặp gỡ ngẫu nhiên thường mang lại bất ngờ.
Random encounters often lead to surprises.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Random nhé!
Arbitrary – Tuỳ tiện
Phân biệt:
Arbitrary chỉ sự lựa chọn hoặc hành động không theo một quy tắc nhất định.
Ví dụ:
The selection process seemed arbitrary and lacked clear criteria.
(Quá trình lựa chọn có vẻ tuỳ tiện và thiếu tiêu chí rõ ràng.)
Haphazard – Bừa bãi
Phân biệt:
Haphazard ám chỉ sự thiếu tổ chức hoặc kế hoạch rõ ràng.
Ví dụ:
The papers were scattered in a haphazard way.
(Các giấy tờ được rải rác một cách bừa bãi.)
Unpredictable – Không thể đoán trước
Phân biệt:
Unpredictable mô tả điều gì đó không thể dự đoán hoặc kiểm soát được.
Ví dụ:
The weather this week has been unpredictable.
(Thời tiết trong tuần này rất khó đoán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết