VIETNAMESE

ngẫu lực

lực xoắn, hệ lực

word

ENGLISH

couple

  
NOUN

/ˈkʌpəl/

torque pair

"Ngẫu lực" là hệ hai lực song song, ngược chiều nhau, cùng tạo ra mô-men xoắn.

Ví dụ

1.

Ngẫu lực tác động lên bánh xe làm nó quay.

The couple applied to the wheel caused it to rotate.

2.

Ngẫu lực rất quan trọng trong hệ thống cơ khí.

Couples are essential in mechanical systems.

Ghi chú

Từ Couple là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Couple nhé! check Nghĩa 1: Hai vật hoặc người Ví dụ: The couple stood together under the tree. (Cặp đôi đứng cùng nhau dưới gốc cây.) check Nghĩa 2: Một lượng nhỏ Ví dụ: I need a couple of minutes to finish this task. (Tôi cần vài phút để hoàn thành công việc này.) check Nghĩa 3: Kết nối hoặc liên kết Ví dụ: The two systems are coupled for better efficiency. (Hai hệ thống được liên kết để đạt hiệu quả cao hơn.) check Nghĩa 4: Mô-men xoắn trong vật lý Ví dụ: Torque is generated by a couple acting on the body. (Mô-men xoắn được tạo ra bởi một cặp lực tác động lên vật thể.)