VIETNAMESE

ngất nga ngất ngưởng

lắc lư, kỳ quặc

word

ENGLISH

Wobbly and odd

  
PHRASE

/ˈwɒbli ənd ɒd/

Unsteady and strange

“Ngất nga ngất ngưởng” là trạng thái lắc lư, không vững chắc hoặc cách hành xử khác thường, kỳ quặc.

Ví dụ

1.

Chiếc ghế ngất nga ngất ngưởng, khiến việc ngồi trở nên khó khăn.

The chair was wobbly and odd, making it hard to sit on.

2.

Hành vi của anh ấy trở nên ngất nga ngất ngưởng sau tai nạn.

His behavior was wobbly and odd after the accident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wobbly and odd nhé! check Unsteady and strange - Không vững và kỳ lạ Phân biệt: Unsteady and strange là cách diễn đạt trung lập, tương tự Wobbly and odd nhưng dễ hiểu và phổ biến hơn trong văn nói. Ví dụ: He walked with an unsteady and strange gait. (Anh ta đi với dáng vẻ không vững và kỳ lạ.) check Shaky and quirky - Run rẩy và lập dị Phân biệt: Shaky and quirky nhấn mạnh sự không ổn định kết hợp với sự kỳ quặc, gần nghĩa với Wobbly and odd nhưng mang sắc thái mô tả rõ ràng hơn. Ví dụ: The performance was shaky and quirky but entertaining. (Buổi biểu diễn run rẩy và lập dị nhưng rất thú vị.) check Off-balance and bizarre - Mất cân bằng và kỳ cục Phân biệt: Off-balance and bizarre là cách diễn đạt mạnh hơn Wobbly and odd, dùng khi mô tả hành vi hoặc tình huống bất thường. Ví dụ: His reaction was off-balance and bizarre. (Phản ứng của anh ta rất mất cân bằng và kỳ cục.)