VIETNAMESE
ngập úng
nảy mầm
ENGLISH
waterlogging
/spraʊt/
germinate
Mọc mầm là sự phát triển ban đầu của hạt giống thành cây con.
Ví dụ
1.
Hạt giống mọc mầm sau một tuần tưới nước.
The seeds sprout after a week of watering.
2.
Những mầm cây xuất hiện chỉ sau một đêm.
The sprouts appeared overnight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flooding nhé!
Inundation – Sự tràn ngập
Phân biệt:
Inundation mang nghĩa tràn ngập, thường nói về cả nước và thông tin.
Ví dụ:
The inundation of the city was caused by heavy rain.
(Thành phố bị ngập do mưa lớn.)
Overflow – Sự tràn nước
Phân biệt:
Overflow ám chỉ lượng nước tràn qua giới hạn.
Ví dụ:
The river overflowed its banks after the storm.
(Con sông tràn bờ sau cơn bão.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết