VIETNAMESE

ngập ngụa

word

ENGLISH

submerged

  
NOUN

/ˌpriː ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən tʃek/

Kiểm tra cỡ trước khi chia độ là bước chuẩn bị và xác nhận kích thước trước khi đánh dấu.

Ví dụ

1.

Kiểm tra cỡ trước khi chia độ đảm bảo độ chính xác của phép đo.

Pre-calibration checks ensure accurate measurements.

2.

Kỹ thuật viên đã thực hiện kiểm tra cỡ trước khi chia độ.

The technician performed a pre-calibration check.

Ghi chú

Ngập ngụa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Ngập ngụa nhé! check Nghĩa 1: Bị bao phủ hoặc chìm trong nước hoặc chất lỏng. Tiếng Anh: Submerged Ví dụ: The entire town was submerged after the heavy rainfall. (Cả thị trấn bị ngập ngụa sau trận mưa lớn.) check Nghĩa 2: Trạng thái bị bao trùm hoặc chìm ngập trong một cảm giác hoặc tình huống tiêu cực. Tiếng Anh: Overwhelmed Ví dụ: She felt overwhelmed with stress at work. (Cô ấy cảm thấy ngập ngụa trong căng thẳng tại nơi làm việc.) check Nghĩa 3: Tình trạng bừa bộn, lộn xộn, bị lấn át bởi đồ đạc hoặc rác thải. Tiếng Anh: Cluttered Ví dụ: The room was cluttered with papers and old books. (Căn phòng ngập ngụa giấy tờ và sách cũ.) check Nghĩa 4: Trạng thái bị bao phủ bởi mùi hoặc khói. Tiếng Anh: Engulfed Ví dụ: The kitchen was engulfed in smoke after the fire started. (Nhà bếp ngập ngụa trong khói sau khi lửa bùng phát.)