VIETNAMESE

ngẩn người

đơ người

word

ENGLISH

freeze

  
VERB

/friːz/

astounded

Ngẩn người là trạng thái ngừng mọi hoạt động và như chìm vào suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngẩn người khi thấy vị khách không ngờ tới.

He froze when he saw the unexpected visitor.

2.

Cô ấy ngẩn người khi nhận ra sai lầm của mình.

She stopped suddenly as she realized her mistake.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của freeze nhé! check Stiffen - Cứng lại, trở nên cứng ngắc Phân biệt: Stiffen ám chỉ cơ thể trở nên cứng đờ vì sợ hãi hoặc căng thẳng, có thể tương tự với freeze nhưng dùng trong ngữ cảnh mô tả sự căng cơ thể. Ví dụ: His body stiffened when he heard the loud noise behind him. (Cơ thể anh ấy cứng lại khi nghe thấy tiếng động lớn phía sau.) check Paralyze - Làm tê liệt, bất động Phân biệt: Paralyze có nghĩa là làm cho một người hoặc vật không thể di chuyển, thường vì sợ hãi, ngạc nhiên hoặc bị tê liệt về mặt thể chất. Ví dụ: The news of the accident paralyzed him with shock. (Tin tức về tai nạn làm anh ấy ngẩn người vì sốc.) check Go stiff - Trở nên cứng đờ, ngẩn người Phân biệt: Go stiff được dùng khi cơ thể trở nên cứng và không thể di chuyển, thường xảy ra khi bị sốc hoặc hoảng sợ. Ví dụ: She went stiff when the dog suddenly jumped on her. (Cô ấy ngẩn người khi con chó đột nhiên nhảy lên người cô ấy.)