VIETNAMESE

ngẩn ngơ

mơ màng

word

ENGLISH

lost in thought

  
PHRASE

/lɒst ɪn θɔːt/

Ngẩn ngơ là trạng thái không tập trung, như đang mơ màng hoặc bị cuốn theo suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Cô ấy thường tỏ ra ngẩn ngơ trong các cuộc họp, như thể đang suy tính điều gì đó quan trọng.

She often appears lost in thought during meetings, as if she's contemplating something important.

2.

Khi nhìn ra ngoài cửa sổ, anh ta ngẩn ngơ, hồi tưởng về thời thơ ấu của mình.

As he stared out the window, he became lost in thought, reminiscing about his childhood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lost in thought (ngẩn ngơ) nhé! check Daydreaming - Mộng mơ Phân biệt: Daydreaming là trạng thái tâm trí lơ đãng, không tập trung – đồng nghĩa trực tiếp với lost in thought. Ví dụ: He was daydreaming during the lecture. (Cậu ấy đang mơ mộng trong giờ học.) check Deep in thought - Suy nghĩ sâu xa Phân biệt: Deep in thought nhấn vào chiều sâu suy nghĩ – gần nghĩa với lost in thought trong ngữ cảnh tập trung quá mức. Ví dụ: She didn’t hear me because she was deep in thought. (Cô ấy không nghe tôi vì đang suy nghĩ sâu xa.) check Absent-minded - Lơ đãng Phân biệt: Absent-minded mang nghĩa thiếu chú ý vì mải nghĩ – tương đương với lost in thought trong bối cảnh mất tập trung. Ví dụ: He’s so absent-minded he forgot his own birthday. (Cậu ấy lơ đãng đến mức quên cả sinh nhật mình.)