VIETNAMESE
ngấn
vết lằn, dấu tích
ENGLISH
Mark
/mɑːrk/
Impression
Ngấn là vết hoặc dấu hằn trên bề mặt, thường do tác động vật lý.
Ví dụ
1.
Vòng tay để lại ngấn trên cổ tay cô ấy.
The bracelet left a mark on her wrist.
2.
Áp lực tạo ra một ngấn sâu trên gỗ.
The pressure caused a deep mark on the wood.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mark nhé!
Sign – Dấu hiệu
Phân biệt:
Sign mô tả một biểu hiện hoặc dấu hiệu nhận diện rõ ràng của một sự kiện hoặc trạng thái.
Ví dụ:
The red flag was a clear sign of danger.
(Cái cờ đỏ là dấu hiệu rõ ràng của sự nguy hiểm.)
Symbol – Biểu tượng
Phân biệt:
Symbol ám chỉ một hình ảnh hoặc dấu hiệu đại diện cho một ý tưởng hoặc khái niệm.
Ví dụ:
The dove is a symbol of peace.
(Con bồ câu là biểu tượng của hòa bình.)
Indicator – Chỉ báo
Phân biệt:
Indicator dùng để chỉ sự vật hoặc sự kiện dùng để chỉ ra hoặc xác định điều gì đó.
Ví dụ:
The weather is a good indicator of the season.
(Thời tiết là chỉ báo tốt của mùa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết