VIETNAMESE

ngăn giữ

kiểm soát

word

ENGLISH

restrain

  
VERB

/rɪˈstreɪn/

hold back

Ngăn giữ là hành động kiểm soát hoặc duy trì một thứ gì đó không bị thay đổi.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngăn giữ con chó chạy ra đường.

He restrained the dog from running onto the road.

2.

Cô ấy ngăn giữ tiếng cười trong khoảnh khắc nghiêm túc.

She held back her laughter during the serious moment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ restrain khi nói hoặc viết nhé! check Restrain someone from doing something - Ngăn ai làm gì Ví dụ: He restrained the child from running into the road. (Anh ấy ngăn giữ đứa trẻ không chạy ra đường.) check Restrain + emotions - Kiềm chế cảm xúc Ví dụ: She restrained her anger during the heated debate. (Cô ấy kiềm chế cơn giận trong cuộc tranh luận gay gắt.)