VIETNAMESE

ngấm

thấm, ngấm vào

word

ENGLISH

Absorb

  
VERB

/əbˈzɔːb/

Soak

Ngấm là trạng thái thẩm thấu hoặc hấp thụ dần dần.

Ví dụ

1.

Vải ngấm nước rất nhanh.

The fabric absorbs water quickly.

2.

Gỗ đã ngấm sơn đều.

The wood has absorbed the paint evenly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Absorb nhé! check Soak up – Hút, thấm Phân biệt: Soak up chỉ hành động hấp thụ hoặc thu nhận chất lỏng. Ví dụ: The sponge soaks up the water from the table. (Miếng bọt biển thấm nước từ bàn.) check Take in – Hấp thụ, tiếp nhận Phân biệt: Take in mô tả hành động thu nhận hoặc hấp thụ thông tin hoặc chất liệu. Ví dụ: She took in all the information during the lecture. (Cô ấy tiếp nhận tất cả thông tin trong suốt bài giảng.) check Engulf – Nuốt chửng Phân biệt: Engulf mô tả sự bao phủ hoàn toàn hoặc thu nhận một cách mạnh mẽ. Ví dụ: The fire quickly engulfed the building. (Ngọn lửa nhanh chóng nuốt chửng tòa nhà.)