VIETNAMESE

lớp ngậm nước

deteriorated, decayed

word

ENGLISH

aquifer layer

  
ADJ

/dɪˈdʒɛnərɪt/

corrupted

“Suy biến” là hiện tượng mất đi tính chất hoặc giá trị ban đầu, trở nên tồi tệ hơn.

Ví dụ

1.

Quản lý kém có thể dẫn đến một tổ chức suy biến.

The system became degenerate after years of neglect. (Hệ thống trở nên suy biến sau nhiều năm bị bỏ bê.)

2.

Những thói quen suy biến của anh ấy khiến anh bị cô lập xã hội.

His degenerate habits caused social isolation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Layers nhé! check Stratum – Lớp, tầng Phân biệt: Stratum thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là địa chất và xã hội học, để chỉ các lớp phân tầng rõ rệt. Ví dụ: The archaeologists found a stratum of ancient pottery beneath the soil. (Các nhà khảo cổ tìm thấy một lớp đồ gốm cổ bên dưới lớp đất.) check Level – Mức độ, tầng Phân biệt: Level nhấn mạnh vị trí hoặc độ cao trong không gian hoặc hệ thống phân cấp, thường được sử dụng trong kiến trúc hoặc trò chơi điện tử. Ví dụ: The building has three levels of parking. (Tòa nhà có ba tầng đỗ xe.) check Sheet – Tấm, lớp mỏng Phân biệt: Sheet thường dùng để chỉ các lớp mỏng và phẳng, ví dụ như giấy, băng, hoặc kim loại. Ví dụ: The sheet of ice on the road was slippery. (Lớp băng trên đường rất trơn.) check Coating – Lớp phủ Phân biệt: Coating dùng để chỉ lớp vật chất bao phủ một bề mặt để bảo vệ hoặc trang trí. Ví dụ: The wooden table had a protective coating to prevent damage. (Chiếc bàn gỗ có một lớp phủ bảo vệ để tránh hư hại.) check Film – Lớp màng mỏng Phân biệt: Film dùng trong các trường hợp chỉ một lớp vật chất cực mỏng, thường là màng nhựa hoặc lớp chất lỏng mỏng. Ví dụ: A thin film of oil covered the water’s surface. (Một lớp màng dầu mỏng bao phủ bề mặt nước.) check Segment – Phân đoạn, phần Phân biệt: Segment nhấn mạnh vào một phần hoặc đoạn trong tổng thể, thường dùng cho dữ liệu hoặc cấu trúc chia nhỏ. Ví dụ: The video was divided into several segments for easier editing. (Video được chia thành nhiều phân đoạn để chỉnh sửa dễ dàng hơn.) check Tier – Tầng, bậc Phân biệt: Tier thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống phân cấp hoặc cấu trúc xếp chồng. Ví dụ: The stadium seating is arranged in multiple tiers. (Ghế ngồi trong sân vận động được sắp xếp thành nhiều tầng.)